Quái vật (Monter) trong game Mu Online – GAMEZ.AL
Danh sách các quái trong Mu Online
Name | |
---|---|
Version | |
Mod Features | |
Size | |
Requires | |
Category | Hướng Dẫn |
Get It On | Google Play |
Publisher |
Trong bất kì game nào cũng sẽ có những lực lượng đối lập nhau, ví dụ như phe thiện và ác, pha anh hùng và quái vật. Các quái vật trong game đóng vai trò làm nền cho người chơi tỏa sáng, kiếm điểm exp, lên cấp độ cho người chơi. Vậy các quái trong Mu có những loại nào? Cùng Mu Mới Ra tìm hiểu ngay nhé.
Các quái vật trong Mu
Map Lorencia
Quái Spider
Level | 2 |
Lượng Máu | 40 |
Sức Tấn Công Tối Thiểu | 6 |
Sức Tấn Công Tối ĐA | 8 |
Sức Chống Đỡ | 1 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 1 |
Quái Budge Dragon
Level | 4 |
Lượng Máu | 80 |
Sức Tấn Công Min | 12 |
Sức Tấn Công Max | 17 |
Sức Chống Đỡ | 3 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 3 |
Quái Hound
Level | 6 |
Lượng Máu | 120 |
Sức Tấn Công Min | 19 |
Sức Tấn Công Max | 26 |
Sức Chống Đỡ | 6 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 6 |
Quái Hound
Level | 9 |
Lượng Máu | 160 |
Sức Tấn Công Min | 25 |
Sức Tấn Công Max | 35 |
Sức Chống Đỡ | 9 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 9 |
Quái Elite Bull Fighter
Level | 12 |
Lượng Máu | 220 |
Sức Tấn Công Min | 35 |
Sức Tấn Công Max | 44 |
Sức Chống Đỡ | 12 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 12 |
Quái Skeleton
Level | 19 |
Lượng Máu | 525 |
Sức Tấn Công Min | 68 |
Sức Tấn Công Max | 74 |
Sức Chống Đỡ | 22 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 22 |
Quái Lich
Level | 14 |
Lượng Máu | 260 |
Sức Tấn Công Min | 45 |
Sức Tấn Công Max | 52 |
Sức Chống Đỡ | 14 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 14 |
Quái Giant
Level | 17 |
Lượng Máu | 400 |
Sức Tấn Công Min | 57 |
Sức Tấn Công Max | 62 |
Sức Chống Đỡ | 18 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 18 |
Map Noria
Ở map noria có các con quái như sau:
Quái Gobin
Level | 3 |
Lượng Máu | 60 |
Sức Tấn Công Min | 9 |
Sức Tấn Công Max | 11 |
Sức Chống Đỡ | 2 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 2 |
Quái Elite Goblin
Level | 8 |
Lượng Máu | 140 |
Sức Tấn Công Min | 20 |
Sức Tấn Công Max | 32 |
Sức Chống Đỡ | 8 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 8 |
Quái Chain Scorpion
Level | 5 |
Lượng Máu | 100 |
Sức Tấn Công Min | 14 |
Sức Tấn Công Max | 20 |
Sức Chống Đỡ | 4 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 4 |
Quái Beetle Monster
Level | 10 |
Lượng Máu | 180 |
Sức Tấn Công Min | 30 |
Sức Tấn Công Max | 40 |
Sức Chống Đỡ | 10 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 10 |
Quái Hunter
Level | 13 |
Lượng Máu | 240 |
Sức Tấn Công Min | 40 |
Sức Tấn Công Max | 48 |
Sức Chống Đỡ | 13 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 13 |
Quái Agon
Level | 16 |
Lượng Máu | 400 |
Sức Tấn Công Min | 55 |
Sức Tấn Công Max | 62 |
Sức Chống Đỡ | 16 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 16 |
Quái Forest Monster
Level | 15 |
Lượng Máu | 320 |
Sức Tấn Công Min | 50 |
Sức Tấn Công Max | 58 |
Sức Chống Đỡ | 15 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 15 |
Quái Stone Golem
Level | 18 |
Lượng Máu | 465 |
Sức Tấn Công Min | 62 |
Sức Tấn Công Max | 68 |
Sức Chống Đỡ | 20 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 20 |
Map Devias
Chi tiết quái vật map này gồm có:
Quái Worm
Level | 20 |
Lượng Máu | 600 |
Sức Tấn Công Min | 75 |
Sức Tấn Công Max | 80 |
Sức Chống Đỡ | 25 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 25 |
Quái Hoummerd
Level | 24 |
Lượng Máu | 700 |
Sức Tấn Công Min | 85 |
Sức Tấn Công Max | 90 |
Sức Chống Đỡ | 29 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 29 |
Quái Ice Monster
Level | 22 |
Lượng Máu | 650 |
Sức Tấn Công Min | 80 |
Sức Tấn Công Max | 85 |
Sức Chống Đỡ | 27 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 27 |
Quái Assasin
Level | 26 |
Lượng Máu | 800 |
Sức Tấn Công Min | 95 |
Sức Tấn Công Max | 100 |
Sức Chống Đỡ | 33 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 33 |
Quái Yeti
Level | 30 |
Lượng Máu | 900 |
Sức Tấn Công Min | 105 |
Sức Tấn Công Max | 110 |
Sức Chống Đỡ | 37 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 37 |
Quái Ice Queen
Level | 52 |
Lượng Máu | 4000 |
Sức Tấn Công Min | 155 |
Sức Tấn Công Max | 165 |
Sức Chống Đỡ | 920 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 76 |
Quái Elite Yeti
Level | 36 |
Lượng Máu | 1200 |
Sức Tấn Công Min | 120 |
Sức Tấn Công Max | 125 |
Sức Chống Đỡ | 580 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 43 |
Map Dungeon
Quái Skelecton
Level | 19 |
Lượng Máu | 600 |
Sức Tấn Công Min | 70 |
Sức Tấn Công Max | 78 |
Sức Chống Đỡ | 22 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 22 |
Quái Cylops
Level | 28 |
Lượng Máu | 850 |
Sức Tấn Công Min | 100 |
Sức Tấn Công Max | 105 |
Sức Chống Đỡ | 35 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 35 |
Quái Larva
Level | 25 |
Lượng Máu | 750 |
Sức Tấn Công Min | 90 |
Sức Tấn Công Max | 95 |
Sức Chống Đỡ | 31 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 31 |
Quái Ghost
Level | 32 |
Lượng Máu | 1000 |
Sức Tấn Công Min | 110 |
Sức Tấn Công Max | 115 |
Sức Chống Đỡ | 40 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 39 |
Quái Skelecton Archer
Level | 34 |
Lượng Máu | 110 |
Sức Tấn Công Min | 115 |
Sức Tấn Công Max | 120 |
Sức Chống Đỡ | 45 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 41 |
Quái Hell Spider
Level | 40 |
Lượng Máu | 1600 |
Sức Tấn Công Min | 130 |
Sức Tấn Công Max | 135 |
Sức Chống Đỡ | 60 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 47 |
Quái Hell Hound
Level | 38 |
Lượng Máu | 1400 |
Sức Tấn Công Min | 125 |
Sức Tấn Công Max | 130 |
Sức Chống Đỡ | 55 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 45 |
Quái Elite Skeleton
Level | 42 |
Lượng Máu | 1800 |
Sức Tấn Công Min | 135 |
Sức Tấn Công Max | 140 |
Sức Chống Đỡ | 65 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 49 |
Quái Thunder Lich
Level | 44 |
Lượng Máu | 2000 |
Sức Tấn Công Min | 140 |
Sức Tấn Công Max | 145 |
Sức Chống Đỡ | 70 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 55 |
Quái Dark Knight
Level | 48 |
Lượng Máu | 3000 |
Sức Tấn Công Min | 150 |
Sức Tấn Công Max | 155 |
Sức Chống Đỡ | 80 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 70 |
Quái Posion Bull Fighter
Level | 46 |
Lượng Máu | 2500 |
Sức Tấn Công Min | 145 |
Sức Tấn Công Max | 150 |
Sức Chống Đỡ | 75 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 61 |
Quái Gorgon
Level | 55 |
Lượng Máu | 600 |
Sức Tấn Công Min | 165 |
Sức Tấn Công Max | 175 |
Sức Chống Đỡ | 100 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 82 |
Map Atlans
Quái Bahamut
Level | 43 |
Lượng Máu | 2500 |
Sức Tấn Công Min | 130 |
Sức Tấn Công Max | 140 |
Sức Chống Đỡ | 65 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 52 |
Quái Valkyrie
Level | 46 |
Lượng Máu | 3500 |
Sức Tấn Công Min | 140 |
Sức Tấn Công Max | 150 |
Sức Chống Đỡ | 75 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 64 |
Quái Vaper
Level | 45 |
Lượng Máu | 3000 |
Sức Tấn Công Min | 135 |
Sức Tấn Công Max | 145 |
Sức Chống Đỡ | 70 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 58 |
Quái Great Bahamut
Level | 66 |
Lượng Máu | 8000 |
Sức Tấn Công Min | 210 |
Sức Tấn Công Max | 230 |
Sức Chống Đỡ | 150 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 98 |
Quái Silver Valkyre
Level | 68 |
Lượng Máu | 9000 |
Sức Tấn Công Min | 230 |
Sức Tấn Công Max | 260 |
Sức Chống Đỡ | 170 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 110 |
Quái Hydra
Level | 74 |
Lượng Máu | 2000 |
Sức Tấn Công Min | 250 |
Sức Tấn Công Max | 310 |
Sức Chống Đỡ | 200 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 125 |
Quái Lizard King
Level | 70 |
Lượng Máu | 10000 |
Sức Tấn Công Min | 240 |
Sức Tấn Công Max | 270 |
Sức Chống Đỡ | 180 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 115 |
Map Lost Tower
Quái Shadow
Level | 47 |
Lượng Máu | 2800 |
Sức Tấn Công Min | 148 |
Sức Tấn Công Max | 153 |
Sức Chống Đỡ | 78 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 67 |
Quái Cursed
Level | 54 |
Lượng Máu | 4000 |
Sức Tấn Công Min | 160 |
Sức Tấn Công Max | 170 |
Sức Chống Đỡ | 95 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 79 |
Quái Poison Shadow
Level | 50 |
Lượng Máu | 3500 |
Sức Tấn Công Min | 155 |
Sức Tấn Công Max | 160 |
Sức Chống Đỡ | 85 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 73 |
Quái Deth Cow
Level | 57 |
Lượng Máu | 4500 |
Sức Tấn Công Min | 170 |
Sức Tấn Công Max | 180 |
Sức Chống Đỡ | 110 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 85 |
Quái Devil
Level | 60 |
Lượng Máu | 5000 |
Sức Tấn Công Min | 180 |
Sức Tấn Công Max | 195 |
Sức Chống Đỡ | 115 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 88 |
Quái Death Gorgon
Level | 64 |
Lượng Máu | 6000 |
Sức Tấn Công Min | 200 |
Sức Tấn Công Max | 210 |
Sức Chống Đỡ | 130 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 94 |
Quái Death Knight
Level | 62 |
Lượng Máu | 550 |
Sức Tấn Công Min | 190 |
Sức Tấn Công Max | 200 |
Sức Chống Đỡ | 120 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 91 |
Quái Balrog
Level | 67 |
Lượng Máu | 10000 |
Sức Tấn Công Min | 220 |
Sức Tấn Công Max | 250 |
Sức Chống Đỡ | 160 |
Khả Năng Đỡ Thành Công | 165 |
…Còn rất nhiều các quái vật ở các map Mu cao hơn, thông số chi tiết về chỉ số sẽ được cập nhật thêm trong bài viết này. Chúc anh em chơi game vui vẻ.